- Dễ dàng cài đặt và quản lý
- Bộ xử lý Intel Atom lõi kép
- Bảo vệ dữ liệu cấp doanh nghiệp
- Hai cổng Gigabit Ethernet và cổng USB 3.0
- Sao lưu dữ liệu lên đến 25 máy trong mạng
- Rất dễ cài đặt và quản lý
- SENTINEL DX4000 16TB BLACK MULTI-CITY ASIA
- Bộ xử lý Intel Atom lõi kép
- Bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp
- Hai cổng Gigabit Ethernet (RJ45) và cổng USB 3.0
- Sao lưu dữ liệu lên đến 25 máy trong mạng
Ổ cứng cắm ngoài WESTERN 8TB SHARESPACE :Gigabit Ethernet, 2 USB 2.0, 3.5, Raid 0,1,5. Giải pháp lưu trữ cho doanh nghiệp ([tự động sao lưu qua hệ thống mạng, Quản lý cấu hình hệ thống (cấp ID, Password, Bảo mật)] miễn phí 1 tháng)
- Thiết kế nhôm nguyên khối tản nhiệt tối ưu
- Kết nối USB 3.0
- Hỗ trợ cổng kết nối :2 x FireWire 800 (9-pin) 1 x USB 3.0 1 x eSATA 3 Gb/s
- Tốc độ truyền tải lên đến 130Mb/s(USB 3.0, vòng quay 7200rpm
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng
- Cpu : Realtek RTD1296 Quadruple cœur 1.4 GHz 64-bit
- Ram : 512MB DDR4
- Dung lượng hỗ trợ tối đa :24 TB (12 TB ổ x 2) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
- Cổng kết nối : x2 LAN RJ-45 1GbE ,x2 cổng USB 3.0
- Quản lý lưu trữ dung lượng lớn và chuyển mã video 10-bit 4K H.265 10-bit trực tiếp
- Chip xử lí Pentium N3710 Quad-core 1.6 GHz và 4Gb Ram
- Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes
- Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning
- Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay
- Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0
- Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng
- Số khay: 4 khay
Processor: AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM Cortex-A57 quad-core 1.7GHz processor
System Memory: 2 GB UDIMM DDR4 (1 x 2 GB)
Maximum Memory: 16 GB (1 x 16GB)
HDD: Non HDD (4 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
- Hãng sản xuất: TerraMaster
- Số bay: 4
- Tốc độ sao chép lên tới 420MB / giây
- Giao tiếp: USB3.1 Type-C gen1 x 1
- Dung lượng lưu trữ lên tới 72TB (ổ 18 TB x 4) (Dung lượng sẽ thay đổi tùy theo loại RAID)
My Cloud™ EX2 Ultra NAS 4TB
My Cloud™ EX2 Ultra NAS Hiệu năng cao sao lưu, chia sẻ, đồng bộ và truy cập từ bất cứ nơi nào Giữ hình ảnh, video, âm nhạc của bạn và các tài liệu an toàn và với MyCloud.com hoặc ứng dụng My Cloud, bạn có thể truy cập hoặc chia sẻ từ bất cứ nơi nào. Nhiều tùy chọn RAID và các ứng dụng khác
- CPU: Marvell Armada 3700 88F3720
- Memory: 256 MB DDR3L
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD
- Max Internal Capacity: 16 TB (16 TB drive x 1) (Capacity may vary by RAID types)
- Cổng hỗ trợ: USB 2.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 1
Processor: AnnapurnaLabs Alpine AL324 64-bit ARM Cortex-A57 quad-core 1.7GHz processor
System Memory: 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB)
Maximum Memory: 16 GB (1 x 16GB)
HDD: Non HDD (8 x 3.5"inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s)
- CPU: Intel Xeon D-1521 64-bit
- Memory: 8 GB DDR4 ECC UDIMM
- Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SAS HDD, SAS SSD
- Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12)
- Cổng hỗ trợ: RJ45 10GbE LAN x1, RJ45 1GbE LAN x 2, Expansion Port x 1
- Hãng sản xuất: TerraMaster
- Số bay: 5
- Tốc độ sao chép lên tới 210MB / giây
- Giao tiếp: USB3.1 Type-C gen1 x 1
- Dung lượng lưu trữ lên tới 90TB (ổ 18 TB x 5) (Dung lượng sẽ thay đổi tùy theo loại RAID)
- Hỗ trợ RAID: Hỗ trợ RAID 0 、RAID 1、Single Disk
WD My Cloud DL2100 NAS sở hữu RAM 1 GB DDR3L, mở rộng đến 5 GB tối đa thông qua khe cắm DIMM đơn
nâng cấp 1x 4 GB DDR3, 1600MHz,, CL11, 1.5V, Unbuffered, DIMM
hoặc 1x 4 GB DDR3, 1333MHz,, CL11, 1.5V, Unbuffered, DIMM
Tự động copy USB bên ngoài của bạn chỉ với một nút
- 2TB HDD Little Big Disk, 5400 rpm, 2.5"
- Chuẩn giao tiếp Thunderbolt tốc độ cực nhanh
- Tính năng Daisy-Chain đạt đến tốc độ 10Gb/s
- Nhỏ gọn, di động, chống sốc cực tốt
- CPU Intel Celeron J3455 Quad Core 1.5 GHz (turbo to 2.3 GHz) 64-bit,
- 2GB RAM DDR3L (up to 6GB)
- Loại ổ cứng tương thích : Ổ cứng 3,5 "SATA ,Ổ cứng SATA HDD và SSD 2.5"
- Hỗ trợ tổng dung lượng tối đa : 24 TB (12 TB ổ x 2) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
-Tông dung lượng tối đa mở rộng :84 TB (24 TB + 12 TB ổ x 5) (Dung lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại RAID)
- Cổng kết nối: x2 LAN RJ-45 1GbE,x2 Cổng USB 3.0, x1 Cổng ESATA